✔ 最佳答案
你好
Chào bạn (照半) (對朋友說)
我愛你
Anh yêu em (安u m) (男生對女生說,"u","m"照念成英文的發音)
Em yêu anh (m u 安) (女生對男生說,"u","m"照念成英文的發音)
我喜歡你
Anh thích em (安 ㄊ一ˊ m)
Em thích anh (m ㄊ一ˊ 安)
不知道
Không biết (空 別)
笨蛋
Đồ ngốc (ㄌㄨㄡˋ ㄧㄠ)
謝謝
Cảm ơn (ㄍㄢˇ ㄣ)
對不起
Xin lỗi (新 ㄌㄜ一ˊ)
越南有分稱謂,對長輩對晚輩對朋友,都有不一樣的稱呼喔!
而越南文字有聲調符號,所以發音也是跟著聲調符號下去發音,
而我打注音只能供給你參考用,有些該發短音,有些則該上揚...等
所以照注音念 越南人不一定聽的懂喔,因為各個地方有他的口音,
而我已經盡力把音打出來了,希望我有幫上你忙!
2010-12-13 00:38:10 補充:
阿婷,你等我喔,我這幾天整理常用語言給你!
2010-12-15 16:22:49 補充:
請問 = Xin hỏi = 新會
不客氣 = Đừng khách sáo = 冷咖杓
沒關係 = Không sao = 空燒
您好嗎 = Bạn có khỏe không? = 半 ㄍㄛˊ 魁 空?
吃飯沒 = Ăn cơm chúa? = ㄤ ㄍㄥ 遮
早安 = Chào buổi sáng = 照 ㄅㄨㄟˇ ㄙㄤˊ
午安 = Chào buổi chiều = 照ㄅㄨㄟˇ 就
晚安 = Chào buổi tối = 照 ㄅㄨㄟˇ ㄉㄨㄟˊ
2010-12-15 16:22:51 補充:
你是誰 = Bạn là ai = 半 ㄌㄚˇ ㄞ
請保重 = Xin bảo trọng = 新保重
再見 = Tạm biệt = 但別
有事嗎 = Có chuyện gì không? = ㄍㄛˊ眷 及 空
打擾一下 = Làm phiền một chút = 濫范莫竹
這個是誰的 = Cái này là của ai? = 該奶喇果ㄞ
你在哪? = Bạn ở đâu ? = 半 ㄜ ㄌㄡ
還有喔 等我補充
2010-12-16 19:24:05 補充:
你是什麼名字 = tên bạn là gì ? = ㄉㄣ 半 喇 及
我的名字是... = Tôi tên là... = 堆ㄉㄣ 喇....
你最近如何?= Dạo này bạn thế nào = 刀 奶 半 ㄊㄝˇ 腦
2010-12-16 19:24:12 補充:
一 = một = 末
二 =hai = 嗨
三 = ba = 八
四 = bốn = ㄅㄨㄣˊ
五 = năm = 南
六 = sáu = 杓
七 = bảy = 北
八 = tám = ㄉㄢˊ
九 = chín = ㄐㄧㄣˊ
十 = mười = ㄇㄨㄟˇ
2010-12-16 19:24:22 補充:
現在是幾點?= Bây giờ là mấy giờ ? = ㄅㄟ 一ㄜˇ 喇 妹 一ㄜˇ
7點5分 = 7giờ 5 phút = 北 一ㄜˇ 南 服
你在幹甚麼? = Bạn đang làm gì vậy = 半 ㄌㄤ 爛 及 ㄈㄞˇ
2010-12-17 18:18:20 補充:
其實還有要張貼給你的說..但是一直再找時間整理,如果阿婷你想要學什麼,發信來問我,我盡力替你回答喔~~